Có 2 kết quả:
建筑学 jiàn zhù xué ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 建築學 jiàn zhù xué ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) architectural
(2) architecture
(2) architecture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) architectural
(2) architecture
(2) architecture
Bình luận 0